• Trang Chủ
  • TOP Thủ Thuật
    • Internet
    • Máy Tính
    • Phần Mềm
    • Tiện Ích
  • Chia Sẻ Kiến Thức
    • Học Excel
    • Học Power Point
    • Học Word
  • Kênh Công Nghệ
  • Facebook
  • Games
  • WordPress
  • SEO
Thủ Thuật
  • Trang Chủ
  • TOP Thủ Thuật
    • Internet
    • Máy Tính
    • Phần Mềm
    • Tiện Ích
  • Chia Sẻ Kiến Thức
    • Học Excel
    • Học Power Point
    • Học Word
  • Kênh Công Nghệ
  • Facebook
  • Games
  • WordPress
  • SEO
Thủ Thuật
No Result
View All Result

Bảng giá Sắt hộp mạ kẽm: Kinh nghiệm chọn nhà cung cấp uy tín! -QBB

Rate this post
STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát 1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 14,545 50,182 2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14,545 54,836 3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14,545 59,345 4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,545 68,364 5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14,545 35,055 6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14,545 38,255 7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14,545 41,309 8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14,545 47,273 9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14,545 40,582 10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14,545 44,218 11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14,545 47,855 12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14,545 54,982 13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14,545 51,491 14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14,545 56,291 15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 13,223 55,535 16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 13,223 63,866 17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 14,545 74,764 18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13,223 79,998 19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982 20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400 21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964 22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655 23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927 24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309 25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273 26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636 27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018 28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,545 65,164 29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14,545 71,418 30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14,545 77,527 31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14,545 89,455 32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 14,545 95,418 33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 14,545 112,727 34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 14,545 123,927 35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14,545 99,491 36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14,545 109,091 37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14,545 118,545 38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14,545 137,455 39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 14,545 146,764 40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 14,545 174,255 41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 14,545 192,436 42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 14,545 219,055 43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 14,545 236,364 44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982 45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400 46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964 47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655 48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927 49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309 50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273 51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636 52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018 53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 14,545 120,000 54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 14,545 131,636 55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 14,545 143,273 56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 14,545 166,255 57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 14,545 177,600 58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 14,545 211,345 59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 14,545 233,455 60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 14,545 266,182 61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 14,545 287,709 62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 14,545 316,945 63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 14,545 340,364 64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 14,545 85,527 65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 14,545 106,327 66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 14,545 116,655 67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14,545 126,836 68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 14,545 147,055 69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 14,545 157,091 70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 14,545 186,618 71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 14,545 206,109 72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 14,545 234,764 73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 14,545 253,527 74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 14,545 281,164 75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 14,545 299,200 76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873 77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582 78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709 79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273 80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236 81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636 82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727 83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545 84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618 85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709 86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509 87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 14,545 233,018 88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 14,545 280,291 89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 14,545 334,691 90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 14,545 370,473 91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 14,545 423,855 92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 14,545 459,055 93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 14,545 511,273 94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 14,545 543,273 95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 14,545 558,400 96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 14,545 146,764 97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 14,545 159,709 98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 14,545 185,309 99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 14,545 198,109 100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 14,545 235,927 101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 14,545 260,945 102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 14,545 297,745 103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 14,545 322,036 104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 14,545 357,818 105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 14,545 381,527 106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 14,545 404,800 107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 14,545 281,164 108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800 109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127 110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673 111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127 112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945 113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382 114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618 115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564 116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873 117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582 118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709 119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273 120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236 121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636 122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727 123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545 124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618 125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709 126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509 127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800 128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127 129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673 130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127 131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945 132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382 133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618 134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564 135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 14,545 362,618 136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309 137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145 138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818 139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073 140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727 141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255 142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491 143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982 144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745 145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 13,223 849,031 146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309 147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145 148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818 149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073 150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727 151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255 152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491 153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982 154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745 155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 14,545 933,964 Thép ống mạ kẽm Hòa Phát 156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 14,545 25,164 157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 14,545 27,491 158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 14,545 29,673 159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 14,545 32,000 160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 14,545 35,055 161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 14,545 37,964 162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 14,545 43,636 163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 14,545 46,545 164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 14,545 54,691 165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 14,545 43,491 166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 14,545 47,564 167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 14,545 51,636 168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 14,545 59,636 169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 14,545 63,564 170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 14,545 75,200 171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 14,545 82,618 172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 14,545 93,527 173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 14,545 100,655 174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 14,545 55,273 175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 14,545 60,509 176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 14,545 65,745 177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 14,545 76,073 178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 14,545 81,164 179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 14,545 96,291 180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 14,545 106,036 181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 14,545 120,582 182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 14,545 129,891 183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 14,545 69,964 184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 14,545 76,655 185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 14,545 83,491 186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 14,545 96,727 187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 14,545 103,273 188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 14,545 122,764 189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 14,545 135,564 190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 14,545 154,473 191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 14,545 166,836 192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 14,545 185,018 193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 14,545 196,945 194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 14,545 208,727 195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 14,545 79,855 196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 14,545 87,564 197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 14,545 95,273 198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 14,545 110,545 199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 14,545 118,109 200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 14,545 140,655 201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 14,545 155,345 202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 14,545 177,164 203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 14,545 191,564 204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 14,545 212,800 205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 14,545 226,618 206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 14,545 240,436 207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 14,545 97,309 208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 14,545 105,891 209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 14,545 122,909 210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 14,545 131,345 211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 14,545 156,509 212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 14,545 173,091 213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 14,545 197,527 214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 14,545 213,673 215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 14,545 237,382 216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 13,223 230,075 217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 13,223 244,224 218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 13,223 110,145 219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 14,545 140,655 220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 14,545 150,400 221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 13,223 163,036 222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 14,545 198,400 223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 14,545 226,764 224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 13,223 223,067 225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 14,545 273,018 226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 14,545 291,200 227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 14,545 309,236 228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 14,545 176,291 229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 14,545 188,509 230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 13,223 204,556 231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 14,545 249,164 232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 14,545 285,091 233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 13,223 280,719 234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 14,545 344,145 235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 13,223 334,006 236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 13,223 355,030 237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 13,223 217,514 238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 13,223 259,959 239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 13,223 287,991 240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 13,223 329,907 241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 13,223 357,543 242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 13,223 398,797 243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 13,223 426,169 244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 13,223 453,275 245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 13,223 254,802 246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 13,223 304,652 247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 13,223 337,708 248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 13,223 387,029 249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 13,223 419,689 250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 13,223 468,349 251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 13,223 500,745 252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 13,223 532,876 253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 13,223 374,071 254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 13,223 414,797 255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 13,223 475,622 256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 13,223 516,083 257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 13,223 576,379 258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 13,223 616,311 259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 13,223 656,112 260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 13,223 393,376 261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 13,223 436,350 262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 13,223 500,348 263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 13,223 542,925 264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 13,223 606,394 265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 13,223 648,575 266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 13,223 690,623 267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 13,223 440,185 268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 13,223 488,315 269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 13,223 560,247 270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 13,223 607,981 271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 13,223 679,252 272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 13,223 726,721 273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 13,223 773,794 274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 13,223 690,623 Thép hộp đen Hòa Phát 275 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 12,955 2,367,609 276 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563 277 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 12,682 47,810 278 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 12,682 51,742 279 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 12,682 59,605 280 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563 281 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 12,682 33,353 282 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 12,682 36,016 283 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 12,682 41,216 284 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 12,682 35,382 285 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 12,682 38,553 286 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 12,682 41,723 287 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 12,682 47,937 288 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 12,682 44,894 289 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 12,682 49,079 290 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 12,682 53,264 291 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 12,682 61,253 292 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 12,045 61,914 293 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 12,045 72,875 294 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862 295 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330 296 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925 297 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733 298 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 12,045 93,834 299 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709 300 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909 301 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455 302 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327 303 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 12,682 56,815 304 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 12,682 62,268 305 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 12,682 67,594 306 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 12,682 77,993 307 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 12,045 79,018 308 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 12,045 93,352 309 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 11,818 100,691 310 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 12,682 86,744 311 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 12,682 95,114 312 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 12,682 103,357 313 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 12,682 119,843 314 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 12,045 121,539 315 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 12,045 144,305 316 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 11,818 156,355 317 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 11,818 177,982 318 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 11,818 192,045 319 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862 320 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330 321 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925 322 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733 323 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 12,045 96,002 324 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709 325 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909 326 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455 327 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327 328 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 12,682 104,625 329 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 12,682 114,770 330 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 12,682 124,916 331 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 12,682 144,953 332 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 12,045 147,075 333 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 12,045 175,020 334 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 11,818 189,682 335 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 11,818 216,273 336 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 11,818 233,764 337 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 11,818 259,645 338 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 11,818 276,545 339 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 12,682 101,708 340 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 12,682 110,585 341 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 12,682 128,213 342 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 12,045 130,091 343 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 12,045 154,543 344 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 11,818 167,464 345 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 11,818 190,745 346 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 11,818 205,991 347 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 11,818 228,445 348 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 11,818 243,100 349 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211 350 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907 351 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046 352 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164 353 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764 354 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127 355 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318 356 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091 357 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455 358 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211 359 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 360 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116 361 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 12,045 277,166 362 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 11,818 301,009 363 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 11,818 344,382 364 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 11,818 372,982 365 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 11,818 415,409 366 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 11,818 443,536 367 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 11,818 453,700 368 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 12,682 127,960 369 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 12,682 139,246 370 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 12,682 161,566 371 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 11,818 328,900 372 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 11,818 309,991 373 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 11,818 290,727 374 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 11,818 261,655 375 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 11,818 241,918 376 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 11,818 212,018 377 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 12,045 195,377 378 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 12,045 164,059 379 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 12,682 245,140 380 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 12,045 249,100 381 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 12,045 297,402 382 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 11,818 323,109 383 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 11,818 369,791 384 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 11,818 400,518 385 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 11,818 446,373 386 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 11,818 476,627 387 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 11,818 506,645 388 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211 389 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907 390 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046 391 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 392 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211 393 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455 394 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091 395 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318 396 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127 397 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764 398 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164 399 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 12,045 300,293 400 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 12,045 358,834 401 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118 402 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727 403 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309 404 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091 405 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082 406 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836 407 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673 408 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918 409 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845 410 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 11,818 352,064 411 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118 412 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727 413 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309 414 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091 415 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082 416 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836 417 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673 418 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918 419 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845 420 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 12,955 812,048 Thép ống đen Hòa Phát 421 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 12,682 21,940 422 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 13,182 24,914 423 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 12,682 25,871 424 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 12,682 27,900 425 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 12,682 30,563 426 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 12,682 33,100 427 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 12,682 38,045 428 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 12,045 38,545 429 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 12,045 45,291 430 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 12,682 37,919 431 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 12,682 41,470 432 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 12,682 45,020 433 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 12,682 51,995 434 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 12,045 52,639 435 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 12,045 62,275 436 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 11,818 67,127 437 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 11,818 75,991 438 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 11,818 81,782 439 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 12,682 48,191 440 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 12,682 52,756 441 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 12,682 57,322 442 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 12,682 66,326 443 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 12,045 67,214 444 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 12,045 79,741 445 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 11,818 86,155 446 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 11,818 97,973 447 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 11,818 105,536 448 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 12,682 61,000 449 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 12,682 66,833 450 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 12,682 72,794 451 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 12,682 84,334 452 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 12,045 85,523 453 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 12,045 101,664 454 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 11,818 110,145 455 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 11,818 125,509 456 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 11,818 135,555 457 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 11,818 150,327 458 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 11,818 160,018 459 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 11,818 169,591 460 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 12,682 69,623 461 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 12,682 76,345 462 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 12,682 83,066 463 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 12,682 96,382 464 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 12,045 97,809 465 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 12,045 116,480 466 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 11,818 126,218 467 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 11,818 143,945 468 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 11,818 155,645 469 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 11,818 172,900 470 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 11,818 184,127 471 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 11,818 195,355 472 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 12,682 84,841 473 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 12,682 92,324 474 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 12,682 107,161 475 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 12,045 108,770 476 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 12,045 129,609 477 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 11,818 140,636 478 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 11,818 160,491 479 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 11,818 173,609 480 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 11,818 192,873 481 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 11,818 205,636 482 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 11,818 218,282 483 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 12,682 105,640 484 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 12,682 122,633 485 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 12,045 124,550 486 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 12,045 148,520 487 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 11,818 161,200 488 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 11,818 184,245 489 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 11,818 199,373 490 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 11,818 221,827 491 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 11,818 236,600 492 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 11,818 251,255 493 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 12,682 153,704 494 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 12,045 156,109 495 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 12,045 186,343 496 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 11,818 202,445 497 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 11,818 231,636 498 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 11,818 250,900 499 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 11,818 279,618 500 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 11,818 298,527 501 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 11,818 317,318 502 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 503 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 12,045 598,177 504 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 11,818 257,400 505 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 11,818 294,864 506 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 11,818 319,564 507 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 11,818 356,436 508 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 11,818 380,900 509 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 11,818 405,127 510 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116 511 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 12,045 277,527 512 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 11,818 301,836 513 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 11,818 345,918 514 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 11,818 375,109 515 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 11,818 418,600 516 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 11,818 447,555 517 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 11,818 476,273 518 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 12,045 340,766 519 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 11,818 370,736 520 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 11,818 425,100 521 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 11,818 461,264 522 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 523 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 11,818 550,845 524 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 11,818 586,418 525 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 12,045 358,352 526 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 11,818 390,000 527 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 11,818 447,200 528 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 11,818 485,255 529 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 530 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 11,818 579,682 531 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 11,818 617,264 532 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 12,045 400,993 533 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 11,818 436,445 534 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 11,818 500,736 535 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 11,818 543,400 536 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 11,818 642,555 537 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 11,818 649,527 538 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 11,818 691,600 539 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 11,818 765,936 Thép hộp đen cỡ lớn 540 Thép hộp 250 x 250 x 10 6 448.39 12,955 5,809,096 541 Thép hộp 250 x 250 x 8 6 362.33 12,955 4,694,150 542 Thép hộp 250 x 250 x 6 6 274.46 12,955 3,555,754 543 Thép hộp 250 x 250 x 5 6 229.85 12,955 2,977,811 544 Thép hộp 250 x 250 x 4 6 184.78 12,955 2,393,909 545 Thép hộp 200 x 200 x 8 6 286.97 12,955 3,717,827 546 Thép hộp 200 x 200 x 6 6 217.94 12,955 2,823,512 547 Thép hộp 200 x 200 x 4 6 147.1 12,955 1,905,747 548 Hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000 6 134.52 12,273 1,650,927 549 Hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000 6 113.04 12,273 1,387,309 550 Hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 11,818 1,194,109 551 Hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 11,818 679,073 552 Hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000 6 91.56 12,955 1,186,201 553 Hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000 6 51.81 12,955 671,222 554 Hộp đen 300 x 300 x 12 6 651.11 12,955 8,435,426 555 Hộp đen 300 x 300 x 10 6 546.36 12,955 7,078,342 556 Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 12,955 5,701,721 557 Hộp đen 200 x 200 x 12 6 425.03 12,955 5,506,457 558 Hộp đen 200 x 200 x 10 6 357.96 12,955 4,637,535 559 Hộp đen 180 x 180 x 10 6 320.28 12,955 4,149,373 560 Hộp đen 180 x 180 x 8 6 259.24 12,955 3,358,572 561 Hộp đen 180 x 180 x 6 6 196.69 12,955 2,548,208 562 Hộp đen 180 x 180 x 5 6 165.79 12,955 2,147,885 563 Hộp đen 160 x 160 x 12 6 334.8 12,955 4,337,486 564 Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 12,955 2,967,965 565 Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 12,955 2,255,286 566 Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 12,955 1,891,626 567 Hộp đen 150 x 250 x 8 6 289.38 12,955 3,749,049 568 Hộp đen 150 x 250 x 5 6 183.69 12,955 2,379,787 569 Hộp đen 150 x 150 x 5 6 136.59 12,955 1,769,586 570 Hộp đen 140 x 140 x 8 6 198.95 12,955 2,577,488 571 Hộp đen 140 x 140 x 6 6 151.47 12,273 1,858,950 572 Hộp đen 140 x 140 x 5 6 127.17 12,273 1,560,723 573 Hộp đen 120 x 120 x 6 6 128.87 12,273 1,581,586 574 Hộp đen 120 x 120 x 5 6 108.33 12,273 1,329,505 575 Hộp đen 100 x 200 x 8 6 214.02 12,955 2,772,726 576 Hộp đen 100 x 140 x 6 6 128.86 12,273 1,581,464 577 Hộp đen 100 x 100 x 5 6 89.49 12,273 1,098,286 578 Hộp đen 100 x 100 x 10 6 169.56 12,955 2,196,727 579 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6 36.78 11,818 434,673 580 Thép Hòa Phát 100 x 100 x 2.5 6 45.69 11,818 539,973 581 Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6 50.98 11,818 602,491 582 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6 54.49 11,818 643,973 583 Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6 57.97 11,818 685,100 584 Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6 79.66 11,818 941,436 585 Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6 68.33 11,818 807,536 586 Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 6 71.74 11,818 847,836 587 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 6 46.2 12,955 598,542 588 Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6 57.46 12,955 744,420 589 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 6 64.17 12,955 831,352 590 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 6 73.04 12,955 946,266 591 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6 79.66 12,955 1,032,032 592 Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6 86.23 12,955 1,117,149 593 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6 90.58 12,955 1,173,505 594 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6 55.62 12,955 720,582 595 Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6 69.24 12,955 897,036 596 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6 77.36 12,955 1,002,234 597 Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6 82.75 12,955 1,072,064 598 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6 88.12 12,955 1,141,635 599 Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6 96.14 12,955 1,245,537 600 Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6 104.12 12,955 1,348,922 601 Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6 109.42 12,955 1,417,586 602 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6 55.62 12,955 720,582 603 Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6 69.24 12,955 897,036 604 Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6 77.36 12,955 1,002,234 605 Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6 82.75 12,955 1,072,064 606 Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6 88.12 12,955 1,141,635 607 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6 96.14 12,955 1,245,537 608 Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6 104.12 12,955 1,348,922 609 Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6 109.42 12,955 1,417,586 Thép ống đen cỡ lớn 610 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 12,409 998,435 611 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 12,409 1,197,974 612 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 12,409 1,385,599 613 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 12,409 1,620,875 614 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 12,955 1,246,833 615 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 12,955 1,497,910 616 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 12,955 1,734,217 617 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 12,955 1,971,302 618 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 12,955 1,963,529 619 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 12,955 2,115,885 620 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 12,955 2,276,014 621 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 12,955 2,589,277 622 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 12,955 3,245,341 623 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 12,955 3,965,146 624 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 12,955 4,685,729 625 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 12,955 2,796,046 626 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 12,955 3,863,317 627 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 12,955 5,065,842 628 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 12,955 3,209,584 629 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 12,955 4,249,648 630 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 12,955 5,279,607 631 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 12,955 6,315,784 632 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 12,955 7,327,087 633 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 12,955 8,343,831 634 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 12,955 4,867,623 635 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 12,955 6,054,602 636 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 12,955 7,247,022 637 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 12,955 9,579,781 638 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 12,955 6,817,938 639 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 12,955 6,817,938 640 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 12,955 8,174,374 641 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 12,955 9,487,279 642 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 12,955 6,103,574 643 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 12,955 9,101,725 644 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 12,955 12,052,459 645 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,727 10,049,236 646 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,727 15,002,591 647 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,727 19,887,873 648 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 12,955 4,249,648 Thép ống đen siêu dày 649 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22.61 13,136 297,013 650 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23.62 13,136 310,281 651 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25.1 13,136 329,723 652 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26.1 13,136 342,859 653 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27.28 13,136 358,360 654 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29.03 13,136 381,349 655 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30.75 13,136 403,943 656 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31.89 13,409 427,616 657 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33.09 13,136 434,682 658 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34.62 13,136 454,781 659 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36.89 13,136 484,600 660 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39.13 13,136 514,026 661 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40.62 13,409 544,677 662 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42.38 13,136 556,719 663 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44.37 13,136 582,860 664 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47.34 13,136 621,875 665 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50.29 13,136 660,628 666 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52.23 13,409 700,357 667 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54.17 13,409 726,370 668 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57.05 13,409 764,989 669 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61.79 13,409 828,548 670 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49.9 13,136 655,505 671 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52.27 13,136 686,638 672 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55.8 13,136 733,009 673 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59.31 13,136 779,118 674 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61.63 13,409 826,402 675 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63.94 13,409 857,377 676 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67.39 13,409 903,639 677 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73.07 13,409 979,802 678 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64.81 13,136 851,368 679 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67.93 13,136 892,353 680 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72.58 13,136 953,437 681 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77.2 13,136 1,014,127 682 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80.27 13,409 1,076,348 683 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83.33 13,409 1,117,380 684 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87.89 13,409 1,178,525 685 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95.44 13,409 1,279,764 686 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72.68 13,136 954,751 687 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76.19 13,136 1,000,860 688 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81.43 13,136 1,069,694 Ống mạ kẽm nhúng nóng 689 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 22,591 104,867 690 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 21,682 118,903 691 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 21,227 126,048 692 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 21,227 154,110 693 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 22,591 134,032 694 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 21,682 150,905 695 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 21,227 163,535 696 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 21,227 175,889 697 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 21,227 198,687 698 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 22,591 170,697 699 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 21,682 192,751 700 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 21,227 207,221 701 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 21,227 227,599 702 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 21,227 252,307 703 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 21,227 305,673 704 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 22,591 217,257 705 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 21,682 245,872 706 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 21,227 264,640 707 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 21,227 287,842 708 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 21,227 323,504 709 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 21,227 358,062 710 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 21,227 394,827 711 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 22,591 248,816 712 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 21,682 281,647 713 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 21,227 303,550 714 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 21,227 330,933 715 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 21,227 360,439 716 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 21,227 411,385 717 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 21,227 454,688 718 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 21,227 503,320 719 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 21,682 353,717 720 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 21,227 381,454 721 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 21,227 416,309 722 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 21,227 470,354 723 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 21,227 519,644 724 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 21,227 570,186 725 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 21,227 640,639 726 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 21,227 702,686 727 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 21,227 485,064 728 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 21,227 529,790 729 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 21,227 573,985 730 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 21,227 618,563 731 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 21,227 665,857 732 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 21,227 727,246 733 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 21,227 818,948 734 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 21,227 900,185 735 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 21,227 942,385 736 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 21,227 1,005,451 737 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 21,227 568,870 738 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 21,227 621,598 739 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 21,227 673,754 740 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 21,227 726,397 741 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 21,227 781,758 742 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 21,227 855,884 743 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 21,227 1,066,034 744 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 21,227 1,065,779 745 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 21,227 1,109,995 746 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 21,227 1,185,182 747 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 21,227 828,840 748 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 21,455 903,060 749 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 21,455 968,113 750 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 21,455 1,000,532 751 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 21,455 1,065,220 752 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 21,455 880,961 753 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 21,455 950,262 754 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 21,455 1,018,791 755 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 21,455 1,052,819 756 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 21,455 1,128,085 757 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 21,455 1,255,144 758 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 21,455 1,391,172 759 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 21,455 1,457,619 760 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 21,455 1,524,732 761 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 21,455 1,557,988 762 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 21,455 1,726,306 763 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 21,455 2,071,310 764 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 21,455 2,395,716 765 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 21,455 2,802,511 766 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 21,455 2,064,873 767 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 21,455 2,480,680 768 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 21,455 2,872,027 769 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 21,455 3,264,662 770 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 21,455 3,251,789 771 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 21,455 3,504,105 772 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 21,455 3,769,294 773 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 21,773 4,351,497 Hộp mạ kẽm nhúng nóng 774 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 8 96.14 15,000 1,442,100 Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng 775 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.14 17,727 144,300 776 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.54 17,727 257,755 777 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 14.5 17,727 257,045 778 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.5 17,727 327,955 779 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 17,727 400,991 780 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.68 17,727 472,964 781 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 17,727 386,100 782 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 17,727 483,955 783 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28 17,727 496,364 784 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34 17,773 604,273 785 Thép V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41 17,727 726,818 786 Thép V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44 17,727 780,000 787 Thép V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47 17,773 835,318 788 Thép V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44 17,727 780,000 789 Thép V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51 17,727 904,091 790 Thép V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57 17,727 1,010,455 791 Thép V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50 17,727 886,364 792 Thép V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 17,727 1,025,345 793 Thép V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73 17,727 1,294,091 794 Thép V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90 17,727 1,595,455 795 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176 17,727 3,120,000 796 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219 17,727 3,882,273 797 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259 17,727 4,591,364 798 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 17,727 4,201,364 799 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280 17,727 4,963,636 800 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274 17,727 4,857,273 801 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327 17,727 5,796,818 802 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405 17,727 7,179,545 803 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472 17,726 8,366,844 804 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543 17,726 9,625,415 805 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716 17,726 12,692,076 806 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 17,727 15,741,818 807 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 17,727 3,658,909 808 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 17,727 5,062,909 809 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 17,727 6,700,909 810 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 17,727 8,594,182 811 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 17,727 10,615,091 812 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 17,727 15,401,455 813 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11,364 12,818,182 814 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 17,727 16,954,364 815 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 17,727 29,143,636 816 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 17,727 36,589,091 817 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 17,727 26,378,182 818 Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 17,727 749,864 819 Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 17,727 913,664 820 Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 17,727 1,106,182 821 Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 17,727 1,308,273 822 Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 17,727 4,116,273 823 Thép U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 17,727 3,084,545 824 Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 17,727 3,701,455 825 Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 17,727 3,914,182 826 Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 17,727 5,850,000 827 Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 17,727 7,339,091 828 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 17,727 12,550,909 829 Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 17,727 1,006,909 830 Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 17,727 1,223,182 831 Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 17,727 2,978,182 832 Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 17,727 6,509,455 833 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 17,727 4,531,091 834 Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 17,727 6,296,727 835 Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 17,727 12,082,909 836 Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 17,727 7,807,091 837 Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 17,727 10,551,273 838 Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 17,727 22,761,818 839 Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 6 22.62 17,727 400,991 Bản mã các loại 840 Bản mã các loại 6 5.5 13,500 74,250


Thủ Thuật .com.vn

Xem thêm:  WPS Office 2019 hiện có sẵn trên cửa hàng Microsoft Store-QBB

Thủ Thuật

Website đang trong quá trình thử nghiệm AI biên tập, mọi nội dung trên website chúng tôi không chịu trách nhiệm. Bạn hãy cân nhắc thêm khi tham khảo bài viết, xin cảm ơn!

Related Posts

Soi cầu dự đoán XSMB 08/01/2023 Admin Cao thủ soi cầu
Chia Sẻ Kiến Thức

Soi cầu dự đoán XSMB 25/03/2023 Admin Cao thủ soi cầu

Chốt số dự đoán XSMB 11/01/2023 – Admin Soi cầu 24h
Chia Sẻ Kiến Thức

Chốt số dự đoán XSMB 25/03/2023 – Admin Soi cầu 24h

Soi cầu XSMB 10/01/2023 chuẩn xác – Admin Soi cầu 888
Chia Sẻ Kiến Thức

Soi cầu XSMB 25/03/2023 chuẩn xác – Admin Soi cầu 888

Soi cầu dự đoán XSMB 11/01/2023 Admin Cao thủ soi cầu
Chia Sẻ Kiến Thức

Soi cầu dự đoán XSMB 24/03/2023 Admin Cao thủ soi cầu

TÌM KIẾM

No Result
View All Result

Bài Viết Gần Đây

  • Cờ vây online và những điều thú vị hấp dẫn người chơi
  • Giới thiệu AL Rayyan | Trang chuyên Review nhà cái uy tín hàng đầu Việt Nam
  • Chia sẻ phương pháp soi cầu bạch thủ lô Miền Bắc chơi là trúng
  • Hướng dẫn anh em game thủ cách chơi sâm Go88 cực kỳ thú vị
  • Chơi Xóc Đĩa Kubet88 – Bật mí bí quyết chơi Xóc Đĩa luôn thắng

Mod Skin Liên Quân

Hack KC FF

Liên Kết Hữu Ích

➤

➤

➤ Game Bài Đổi Thưởng

➤ SV 388

➤

➤

GIỚI THIỆU

Thủ Thuật

ThuThuat.Com.Vn - TOP 1 trang web chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, thủ thuật internet, máy tính. Update kiến thức hàng ngày miễn phí !!!

CHUYÊN MỤC

➤ KUWIN

➤ SV388

➤ Jun88

➤

➤

➤

TIỆN ÍCH MỞ RỘNG

➤ Nhà Cái Uy Tín

➤ Bắn Cá Đổi Thưởng

➤

➤ KUBET

➤ Win88

➤ Nổ Hũ 88

➤ ALOWIN247

➤

➤

LIÊN HỆ

➤ Địa chỉ: TP. Hải Phòng, Việt Nam

➤ SDT: 0931. 910. JQK

➤ Website đang trong quá trình thử nghiệm AI biên tập, mọi nội dung trên website chúng tôi không chịu trách nhiệm. Bạn hãy cân nhắc thêm khi tham khảo bài viết, xin cảm ơn!
DMCA.com Protection Status
➤

➤

➤

➤

➤

➤

➤

➤

➤

Bản quyền thuộc về THUTHUAT.COM.VN

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • TOP Thủ Thuật
    • Internet
    • Máy Tính
    • Phần Mềm
    • Tiện Ích
  • Chia Sẻ Kiến Thức
    • Học Excel
    • Học Power Point
    • Học Word
  • Kênh Công Nghệ
  • Facebook
  • Games
  • WordPress
  • SEO

Bản quyền thuộc về THUTHUAT.COM.VN