Là một nước nhiệt đới, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để rau củ quả phát triển dồi dào phong phú. Những lợi ích và giá trị dinh dưỡng các loại rau củ đem đến cho chúng ta là không thể phủ nhận. Rau tươi cung cấp cho cơ thể một lượng đáng kể muối khoáng và các vitamin thiết yếu. Ngoài ra, chất xơ trong rau tươi còn thúc đẩy quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi. Duy trì chế độ ăn lành mạnh nhiều chất xơ từ rau tươi sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh và làn da tươi trẻ. Sẽ thật tuyệt vời chúng ta tìm hiểu tên gọi của các loại rau củ quả này trong tiếng anh. Nếu bạn là một người dành 1 tình yêu lớn lao cho tiếng anh tại sao bạn không cùng English Town khám phá bộ từ vựng tiếng anh về rau củ quả dưới đây chứ?
Từ vựng tiếng anh về rau củ quả
1. Từ vựng về các loại rau trong tiếng anh:
Không chỉ riêng lĩnh vực du lịch – ẩm thực – nhà hàng – khách sạn, kể cả người tiêu dùng thông thái cũng nên biết rõ tên các loại rau củ quả để trổ tài vào bếp soạn sửa mâm cơm ngon, giàu dinh dưỡng cho thành viên trong gia đình cũng như để nấu nướng theo các công thức khác nhau đáp ứng khẩu vị của thực khách ghé qua nhà hàng – khách sạn. Ngoài ra, mỗi loại rau củ quả có một hương vị, cách sử dụng và tác dụng tốt cho sức khỏe khác nhau nên bạn cần hiểu chúng để khi chế biến không bị vướng vào điều cấm kỵ trong nấu ăn. Đồng thời, chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của bản thân bằng việc điều chỉnh lượng rau củ gì cần cung cấp cho cơ thể, thiếu gì bổ sung nấy.
Tuy nhiên, các loại rau trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, việc ghi nhớ chúng cũng trở nên không dễ dàng. Nếu bạn vẫn chưa tìm được cách học từ vựng hiệu quả, hãy thử các phương pháp học từ vựng tiếng anh “thần tốc” của English Town nhé. Sau đây, English Town sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng anh về rau củ quả trong tiếng anh, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng anh của các loại rau trước nhé!
Rau củ quả tiếng anh
Thai Basil: /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế
Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai
Fish Mint: /ˈfɪʃ mɪnt/ Diếp Cá
Bitter Herb: /ˌbɪt.ə hɜːb/ Rau Đắng
Vietnamese Coriander: /ˌvjet.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈæn.dər/ Rau Răm
Vietnamese Balm: /ˌvjet.nəˈmiːz bɑːm/ Kinh Giới
Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Mùi
Rice Paddy: /ˈraɪs ˌpæd.i/ Ngò ôm
Pennywort: /ˈpen.i.wɜːt/ Rau Má
Spearmint: /ˈspɪəmɪnt/ Húng Lủi
Peppermint: /ˈpepəmɪnt/ Húng Cây
Watercress: /ˈwɔːtəkres/ Xà Lách Son
Pepper Elder: /ˈpepə ˈeldə(r)/ Rau càng Cua
Water Spinach: /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ Rau Muống
Mustard Leaves: /ˈmʌstəd liːvz/ Cải Xanh
Lettuce /ˈletɪs/ rau xà lách
Celery: /ˈseləri/ cần tây
Herb /hɜːb/ cây cỏ nói chung
Cauliflower /ˈkɒliflaʊə(r)/ súp lơ
Broccoli /ˈbrɒkəli/ bông cải xanh
Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ bắp cải
Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ cải bó xôi
2) Từ vựng về các loại củ quả trong tiếng anh:
Cùng với các loại rau xanh, củ quả cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Khẩu phần ăn giàu củ quả góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, xương khớp, tiêu hóa, kiểm soát cân nặng cũng như kìm hãm mầm mống gây nên các căn bệnh ung thư thường gặp. Việc nắm các từ vựng tiếng anh về rau củ quả góp phần làm phong phú vốn từ vựng của bạn, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do English Town sưu tầm?
Củ quả tiếng anh
Eggplant: /ˈeɡplɑːnt/ cà tím
Beet: /biːt/ củ dền
Pepper: /ˈpepə(r)/ ớt chuông
Yam: /jæm/ khoai mỡ
Asparagus /əˈspærəɡəs/ măng tây
Radish /ˈrædɪʃ/ củ cải
Turnip /ˈtɜːnɪp/ củ cải
Bean sprouts /ˈbiːn spraʊts/ giá
Corn: /kɔːn/ Ngô
Cucumber: /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa chuột
Potato: /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây
Tomato: /təˈmɑːtəʊ/ Cà chua
Carrot: /ˈkærət/ Cà rốt
Pumpkin: /ˈpʌmpkɪn/ bí đỏ
Marrow: /ˈmærəʊ/ Bí xanh:
string bean: /ˌstrɪŋ ˈbiːn/ Đậu đũa:
3) Đoạn hội thoại tiếng anh về ăn uống:
Việc ghi nhớ các từ vựng tiếng anh được đặc riêng lẻ luôn là thử thách đối với những người muốn chinh phục ngôn ngữ tuyệt vời này, đặc biệt là từ vựng tiếng anh về rau củ quả bởi tính đa dạng và dễ gây nhầm lẫn. Nếu bạn vẫn đang loay hoay tìm cho mình cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả, tại sao không thử cách của English Town chứ? Từ vựng được chứng minh sẽ dễ dàng được ghi nhớ hơn khi chúng được đặt trong một ngữ cảnh nhất định. Việc đặt các từ vựng tiếng anh về rau củ quả trong một đọạn hội thoại tiếng anh về ăn uống giúp các từ vựng được ghi nhớ một cách tự nhiên, sâu sắc hơn. Đồng thời, chúng ta cũng học được cách sử dụng các từ ấy trong những tình huống cụ thể chính xác hơn. English Town mời các bạn cùng theo dõi đoạn hội thoại tiếng anh về ăn uống sau đây để củng cố vốn từ vựng của mình nhé!
Hội thoại tiếng anh về ăn uống
Nick: Wow. The supermarket has a lot of produce.
Bạn đang xem: 100+ từ vựng tiếng anh về các loại rau bằng tiếng anh rau củ quả
(Ôi. Siêu thị nhiều rau thật đấy).
Bryan: It does. What do you want to get?
(Đúng vậy. Bạn muốn mua gì?)
Nick: I really want to get some apples.
(Mình đang rất muốn mua táo.)
Bryan: Alright. Let’s get the red ones.
(À. Vậy mình lấy táo đỏ đi.)
Nick: What do you want to get?
(Bạn muốn mua gì?)
Bryan: I want some tomatoes and peppers.
(Mình muốn mua cà chua và khoai tây.)
Nick: How about some peas and carrots, too?
(Vậy mình có cần lấy đậu cô ve và cà rốt không?)
Bryan: Sure. Let’s get some corn also. We can make a vegetable stir-fry.
(Có chứ. Lấy thêm 1 ít bắp nữa. Mình sẽ làm món rau củ xào).
Nick: Okay. I want to get some more fruit, too.
Xem thêm:
(Đồng ý. Mình cũng muốn mua thêm 1 ít trái cây nữa.)
Bryan: Like what?
(Điển hình là trái gì?)
Nick: I want some oranges, strawberries and lemon. I want to make a fruit smoothie.
(Mình muốn mua cam, dâu và chanh. Mình sẽ làm món sinh tố trái cây.).
Bryan: Sounds great. Let’s go get them.
(Tuyệt thật. Đi thôi.)
4) Tài liệu tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh về thực phẩm
Việc bồi dưỡng vốn từ vựng tiếng anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp chúng ta sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả là một chủ đề quen thuộc và được tiếp xúc hằng ngày, chính vì vậy, nắm được các từ vựng này sẽ giúp bạn trở nên tự tin và hoạt bát hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn sở hữu trọn bộ từ vựng tiếng anh về thực phẩm nói chung và từ vựng tiếng anh về rau củ quả nói riêng, English Town mời bạn truy cập theo đường link sau nhé:
Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý kho từ vựng về đồ dùng nấu ăn cho người thích vào bếp để làm giàu hơn kiến thức của mình về lĩnh vực ẩm thực nhé.
Tiếng anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi và thông dụng nhất trên thế giới. Tuy vậy, hành trình học hỏi và chinh phục ngôn ngữ này lại không hề trải đầy hoa hồng. Vậy sao bạn không tự tạo niềm vui cho mình trong quá trình học để việc tiếp thu kiến thức trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn? Một trong những cách đơn giản và dễ áp dụng đó là học tiếng anh qua phim ảnh, các video tiếng anh về các chủ đề bản thân yêu thích và quan tâm. Như vậy, bạn vừa có thêm được kiến thức về lĩnh vực mình yêu thích, vừa tiếp xúc với tiếng anh thường xuyên hơn, từ đó, cải thiện được kỹ năng nghe, phát âm, và bồi dưỡng vốn từ vựng thêm phong phú.
Và nếu bạn vẫn cảm thấy cần có một môi trường để luyện tập giao tiếp, English Town-thành phố tiếng anh giữa lòng Sài Gòn với môi trường 100% tiếng anh cùng với câu lạc bộ tiếng anh Little New York Coffee sẽ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Đến với English Town, bạn sẽ phải cảm thấy hài lòng tuyệt đối bởi không chỉ không gian rộng mở, phương pháp học đơn giản, hiện đại và môi trường Anh Ngữ ngập tràn trong suốt các buổi học. Các thầy cô trung tâm từng được đào tạo bài bản về trình độ chuyên môn cũng như nghiệp vụ, có chứng chỉ IELTS 7.0 trở lên và có bề dày kinh nghiệm trong định hướng học viên học tốt tiếng Anh. Chỉ ra lỗi sai trong trao đổi, giao tiếp với nhau ngay tại thời điểm nói sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn lỗi của mình về phát âm, dùng từ trong câu hay cấu trúc ngữ pháp. Các thầy cô sẽ hướng dẫn nhiệt tình, chu đáo từng tình huống cụ thể để bạn rút được kinh nghiệm quý giá cho mình, cải thiện rõ rệt trong những lần tiếp theo.
Hẹn gặp bạn tại lớp học ngoại khóa English Town khi bạn đã chọn cho mình một phong cách học tiếng anh thật mới mẻ và sinh động nhé!