Đại từ nhân xưng là kiến thức ngữ pháp cơ bản cần phải nắm và được coi như là kiến thức nền trước khi bạn bước vào những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phức tạp. Hôm nay, evolutsionataizmama.com sẽ gói gọn hết những kiến thức cần biết về Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn có thể nắm rõ cấu trúc ngữ pháp này.
Bạn đang xem: Bài tập về đại từ trong tiếng anh





Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Bài tập 1
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
……….is dancing. (John)……….is blue. (the car)………. are on the table. (the books)………. is drinking. (the cat)………. are cooking a meal. (my mother and I)………. are in the garage. (the motorbikes)………. is riding his motorbike. (Nick)………. is from England. (Jessica)………. has a sister. (Diana)Have ………. got a bike, Marry?
Bài tập 2
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
……….am sitting on the chair.………. are listening to the radio.Are………. from Australia?………. is going to school.………. are cooking dinner.………. was a nice day yesterday.………. are watching TV.Is ……….Marry’s sister?………. are playing in the room.Are ………. in the supermarket?
Bài tập 3
Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:
I →you →he →she →it →we →they →
Bài tập 4
Tìm đại từ thích hợp thay thế cho danh từ được gạch chân:
The mother always gives the girls household work.me b. them c. youI am reading the newspaper to my Grandmother.her b. us c. himThe boys are riding their motorbikes.it b. them c.
Xem thêm:
herMy brother is writing an email to Bob.me b. her c. himI don’t understand the explanation.she b. her c. itMarry is talking to Helen.her b. him c. meClose the door, please.it b. them c. usCan you pick up the people in the airport, please?you b. them c. usThe bikes are for John.him b. her c. youCan you pass them to my brother and me, please?her b. me c. us
Đáp án và giải thích
Đáp án bài tập 1He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.It is eating. – Nó đang ăn.We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?Đáp án bài tập 2
Tất cả các câu này đều cần một đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.He is going school. Anh ấy đang đến trường.They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòngAre they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?Đáp án bài tập 3I → meyou → youhe → himshe → herit → itwe → usthey → themĐáp án bài tập 4babccaabac
Trên đây là tổng quát nhất về đại từ nhân xưng mà bạn cần biết và bài tập vận dụng đi kèm. Hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích sau khi đọc bài viết này.