Việc đặt tên cho con yêu sinh năm 2021 sao cho vừa hay, vừa ý nghĩa lại hợp phong thủy là điều trăn trở của nhiều bậc cha mẹ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đặt tên con theo ngũ hành, bổ trợ vận mệnh, mang lại may mắn, giàu sang, thành công và trí tuệ cho bé yêu.
Năm 2021, bé trai thuộc cung Càn, hành Kim, còn bé gái thuộc cung Ly, hành Hỏa. Chúng ta sẽ dựa vào nguyên tắc ngũ hành tương sinh để lựa chọn tên phù hợp với họ và họ lót của bé.
1. Nguyên Lý Ngũ Hành Tương Sinh Trong Đặt Tên
Để hiểu rõ cách đặt tên theo ngũ hành, trước hết cần nắm vững quy luật tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
Sơ đồ quy luật ngũ hành tương sinh
Áp dụng vào đặt tên, lý tưởng nhất là họ sinh họ lót, họ lót sinh tên, tạo thành một vòng tương sinh hoàn chỉnh. Nếu họ không thuộc ngũ hành nào hoặc muốn đặt tên ngắn gọn, có thể chỉ cần họ lót sinh tên. Số chữ trong tên (2, 3 hoặc 4 chữ) sẽ tùy thuộc vào cách sắp xếp ngũ hành sao cho hài hòa.
Ví dụ: Bé trai mệnh Kim, họ Đinh (Hỏa). Theo quy luật tương sinh, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim. Nếu chọn tên thuộc hành Thổ, tên sẽ có 3 chữ. Nếu chọn tên hành Kim, tên sẽ có 4 chữ.
2. Ngũ Hành Của Họ Và Tên
Ngũ hành của một số họ phổ biến (lưu ý một số họ có thể thuộc 2 ngũ hành):
- Mộc: Nguyễn, Lê, Bùi, Đỗ, Ngô, Mộc, Lý, Dương, Đường, Giáp, Hà, Hứa,…
- Hỏa: Trần, Đặng, Lý, Đào, Đinh, Đoàn, La,…
- Thổ: Hoàng/Huỳnh, Hồ, Diệp, Doãn, Ông, Sơn,…
- Kim: Đồng, Kim, Lại, Nhâm/Nhậm/Nhiệm, Sử, Tạ,…
- Thủy: Phạm, Phan, Vũ/Võ, Giang, Hán, Hàn, Hình,…
Tên và chữ lót theo ngũ hành (một số gợi ý):
- Mộc: Bính, Đinh, Tùng, Bách, Lâm, Sâm,…
- Hỏa: Nhật, Quang, Huy, Ánh, Chiêu, Nhiệt,…
- Thổ: Sơn, Ngọc, Bảo, Châu, Địa, Kiên,…
- Kim: Cương, Phong, Khanh, Chung, Nghĩa, Tiền,…
- Thủy: Giang, Hà, Hải, Khê, Hồ, Vũ, Vũ,…
3. Cách Đặt Tên Con Hợp Phong Thủy Năm 2021
Dưới đây là 3 cách đặt tên con theo ngũ hành, giúp bé có vận mệnh tốt đẹp:
Cách 1: Vòng tương sinh hoàn chỉnh (Họ – Họ lót – Tên)
Ghép họ, họ lót và tên tạo thành một vòng tương sinh, ngũ hành của tên tương sinh hoặc trùng với mệnh của bé.
- Ví dụ 1: Bé trai họ Nguyễn (Mộc) – Quý (Hỏa) – Bảo (Thổ). Thổ sinh Kim (mệnh của bé).
- Ví dụ 2: Bé gái họ Phạm (Thủy) – Ánh (Hỏa) – Chi (Hỏa). Hỏa trùng với mệnh của bé.
Cách 2: Tương sinh giữa Họ lót và Tên
Nếu họ không thuộc ngũ hành nào hoặc muốn đặt tên ngắn gọn, có thể bỏ qua họ, chỉ cần họ lót sinh tên.
Cách 3: Bổ sung ngũ hành còn thiếu
Dựa vào ngày tháng năm sinh của bé, xác định ngũ hành nào bị khuyết, sau đó bổ sung bằng họ lót và tên.
- Ví dụ: Bé thiếu Kim, họ Huỳnh (Thổ), có thể chọn họ lót Sơn (Thổ) và tên Khanh (Kim).
Đặt tên con theo phong thủy
Lưu ý: Cách này yêu cầu hiểu biết về Tứ Trụ và nguyên tắc ngũ hành để tránh bổ sung quá mức.
4. Gợi Ý Tên Con Theo Phong Thủy Năm 2021
Tên con gái: Diệp Chi, Hạ Bình, Tuệ Diệp, Nhật Hòa, Minh Thanh, Khê Hạ, Kiều Diễm, Triệu Minh, Lưu Ánh, Hải Nguyệt,…
Tên con trai: Thạc Ân, Anh Nguyên, Trung Thắng, Hoàng Khanh, Thành Chung, Đinh Nghĩa, Nghiêm Luyện, Long Cương, Trường Tâm,…
5. Kết Luận
Đặt tên con theo phong thủy là một cách để hỗ trợ vận mệnh cho bé. Tuy nhiên, để con có cuộc sống tốt đẹp, cha mẹ cần chú trọng giáo dục, vun đắp công đức, sống hướng thiện. Việc đặt tên chỉ là một yếu tố nhỏ góp phần vào sự thành công và hạnh phúc của con trẻ.
Discussion about this post