Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: ” In A Row Là Gì ? Nghĩa Của Từ Rows Trong Tiếng Việt In A Row Có Nghĩa Là Gì
row
row /rou/ danh từ hàng, dâya row of trees: một hàng câyto sit in a row: ngồi thành hàng dãy nhà phố hàng ghế (trong rạp hát…)in the front row: ở hàng ghế đầu hàng cây, luống (trong vườn)a hard row to hoe việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búait does not amount to a row of beans (pins) không đáng một trinhto hoe a big row (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọngto hoe one”s
chuỗidãyconnecting row: dãy hàng nốirow house: nhà dãyrow of cans: dãy khuôn (nước) đárow of cans (moulds): dãy khuôn đárow of dipoles: dãy hàng nối dưỡng cựcrow of houses: dãy nhàrow of moulds: dãy khuôn (nước) đárow of rivets: dãy đinh tánrow of tubes: dãy ốngspectator”s seats row: dãy ghế ngồi xemdòngcard row: dòng thẻcharacter row: dòng ký tựdata row diagram: sơ đồ dòng dữ liệurow binary representation: biểu diễn nhị phân theo dòngrow pitch: giãn cách dònghàngGiải thích VN: 1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.;2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.binary row: hàng nhị phâncard row: hàng bìacard row: hàng thẻcharacter row: hàng ký tựcheck row: hàng kiểm traconnecting row: dãy hàng nốientire row: toàn hàngfield name row: hàng tênframe type pile driver plant for driving in row arrangement: máy đóng cọc từng hàng một kiểu khungkey row: hàng phímletter row: hàng chữ cáiletter row: hàng chữletter row: hàng mẫu tựlower letter row: hàng chữ cái phím dướilowerletter row: hàng chữ thườngmark-sensing row: hàng nhận biết nhãnmark-sensing row: hàng nhận biết dấu hiệumiddle letter row: hàng mẫu tự ở giữamultiple row seam: mối tán (đinh) nhiều hàngno header row: không có hàng tiêu đềnumeral row: hàng chữ sốpile driving plant for driving in row arrangement: giàn đóng cọc từng hàng mộtpile row: hàng cọcpunch row: hàng lỗ đụcrow address: địa chỉ hàngrow binary: nhị phân theo hàngrow binary: biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ)row binary card: phiếu nhị phân theo hàngrow binary card: bìa nhị phân theo hàngrow constraint: ràng buộc về hàngrow descriptor mode: phương thức mô tả hàngrow descriptor mode: kiểu mô tả hàngrow element: phần tử hàngrow field: trường hàngrow headings: đề mục hàngrow height: chiều cao của hàngrow height: chiều cao hàngrow input cell: ô nhập hàng vàorow label: nhãn hàngrow matrix: hàng ma trậnrow matrix: ma trận hàngrow of a determinant: hàng của định mứcrow of a matrix: hàng của một ma trậnrow of cans: hàng khuôn (nước) đárow of cans (moulds): hàng khuôn đárow of columns: hàng cộtrow of dipoles: dãy hàng nối dưỡng cựcrow of logs: hàng cột chốngrow of moulds: hàng khuôn (nước) đárow of piles: hàng cọc cừrow of piles: hàng cọcrow of rivets: hàng đinh tánrow of sheet piles: hàng cọc cừrow of sheet piles: hàng cừrow of sheetpiles: hàng cọc tấmrow of trees: hàng câyrow of tubes: hàng ốngrow order: thứ tự hàngrow pitch: bước hàngrow pitch: giãn cách hàngrow pitch: khoảng cách giữa các hàngrow spacing: khoảng cách giữa hai hàngrow vector: vectơ hàngrow vector: hàng ma trận vectơ hàngselect row: lựa hàngselect the row label: chọn nhãn hàngtape row: hàng băngtop row: hàng trên cùngtwelve row punched card: thẻ đục lỗ mười hai hàngupper letter row: hàng mẫu tự phía trênláiloạtLĩnh vực: giao thông & vận tảibơi thuyềnchèo (thuyền)Lĩnh vực: toán & tinhàng (ma trận)hàng lỗ (đục)column rowdây cộtcolumn rowma trận cộtcolumn rowvectơ cộtdouble row ball bearingổ bi hai vòngbánh mì nhỏomit note row orderkhông thể làm đủ toàn bộ hàng đặtturnover of row materialmức chu chuyển nguyên liệu
Xem thêm:
n.
an arrangement of objects or people side by side in a line
a row of chairs
a long continuous strip (usually running horizontally)
a mackerel sky filled with rows of clouds
rows of barbed wire protected the trenches
a linear array of numbers side by sidea continuous chronological succession without an interruption
they won the championship three years in a row
v.
propel with oars
row the boat across the lake
Microsoft Computer Dictionary
n. A series of items arranged horizontally within some type of framework—for example, a continuous series of cells running from left to right in a spreadsheet; a horizontal line of pixels on a video screen; or a set of data values aligned horizontally in a table. Compare column.
File Extension Dictionary
RowPro Rowfile (Digital Rowing Inc.)
English Synonym and Antonym Dictionary
rows|rowed|rowingsyn.: brawl column dispute file fracas line noise paddle quarrel rumpus sequence series squabble string succession train