Bài viết này Tài Liệu Học Tiếng Anh sẽ tổng hợp các động từ theo sau là V-ing (hay còn gọi là Gerund: danh động từ) và to V (còn gọi là to infinitive: động từ nguyên mẫu có to), cách ghi nhớ và sử dụng dễ dàng hai dạng thức V-ing và to V này. Hai dạng này có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau nhưng có một số động từ lại có cả hai cách dùng “V-ing” và “to V” nên thường gây ra nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để nắm rõ kiến thức về 2 dạng này nhé.
Bạn đang xem: Các đông từ theo sau là v ing
Contents
1. Gerund verb (V-ing) – Danh động từ2. To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
1. Gerund verb (V-ing) – Danh động từ
1.1. Cách sử dụng “V-ing”
Trong câu, tùy thuộc vào vị trí mà V-ing có các vai trò khác nhau như:
Là chủ ngữ của câu
Ví dụ: Reading bored him very much.
Trong câu này “Reading” đóng vai trò là danh từ và là chủ ngữ của câu.
Bổ ngữ của động từ
Ví dụ: Her hobby is painting.
Là bổ ngữ
Seeing is believing.
Sau giới từ
He was accused of smuggling.
Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…
1.2. Các từ, cụm từ được theo sau bởi V-ing
1.2.1. Những động từ được theo sau bởi “V-ing”
Anticipate: Tham gia | Avoid: Tránh | Delay: Trì hoãn | Postpone: Trì hoãn |
Quit: Bỏ | Admit: chấp nhận | Discuss: thảo luận | Mention: đề cập |
Suggest: gợi ý | Urge: thúc giục | Keep: giữ | Urge: thúc giục |
Continue: tiếp tục | Involve : bao gồm | Enjoy: thích | Practice: thực hành |
Dislike: ko thích | Mind: quan tâm | Tolerate: cho phép | Love: yêu |
Hate: ghét | Resent: gửi lại | Understand: hiểu | Resist: chống cự |
Recall: nhắc | Consider: cân nhắc | Deny: từ chối | Imagine: tưởng tượng |
Ví dụ:
He admitted taking the money – Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.
Would you consider selling the property? – Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?
He kept complaining. – Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.
He didn’t want to risk getting wet. – Anh ta không muốn bị ướt.
1.2.2. V + giới từ
Verb + Preposition + V-ing
Go on (Carry on), put off, give up, keep on, talk about, apologize to sb for, succeed in, insist on, think of, dream of, approve/ disapprove of, feel like, look forward to, object to,…
Verb + Object + Preposition + V-ing
Congratulate sb on, accuse sb of, suspect sb of, prevent from, stop from, thank for, forgive for, warn against,…
1.2.3. Các cụm từ được theo sau bởi V-ing
It’s no use / It’s no good…There’s no point (in)…It’s (not) worth …Have difficult (in) …It’s a waste of time/ money …Spend/ waste time/money …Be/ get used to …Be/ get accustomed to …Do/ Would you mind … ?Be busy …What about … ? How about …?Go …(go shopping, go swimming…)
2. To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể
2.1. Verb + to V
Những động từ được theo sau trực tiếp bởi to-V:
Afford: đủ khả năng | Appear: xuất hiện | Fail: thất bại | Arrange: sắp xếp |
Bear: chịu đựng | Begin: bắt đầu | Choose: lựa chọn | Promise: hứa |
Decide: quyết định | Expect: mong đợi | Wish: ước | Refuse: từ chối |
Learn: học hỏi | Hesitate: do dự | Intend: dự định | Prepare: chuẩn bị |
Manage: thành công | Neglect: thờ ơ | Propose: đề xuất | Offer: đề nghị |
Pretend: giả vờ | Seem: dường như | Swear: thề | Want: muốn |
Ví dụ:
She agreed to pay $50. – Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.Two men failed to return from the expedition. – Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.The remnants refused to leave. – Những người còn sót lại từ chối rời đi.She volunteered to help the disabled. – Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.He learnt to look after himself. – Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.
2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
Ví dụ:
He discovered how to open the safe. – Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.I found out where to buy cheap fruit. – Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.She couldn’t know what to say. – Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.I showed her which button to press. – Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.
2.3. Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là:
Advise: khuyên | Ask: hỏi | Encourage: động viên | Forbid/ ban: cấm |
Permit: cho phép | Remind: nhắc nhở | Allow: cho phép | Expect: mong đợi |
Invite: mời | Need: cần | Order: ra lệnh | Persuade: thuyết phục |
Request: yêu cầu | Want: muốn | Wish: ước | Instruct: hướng dẫn |
Mean: nghĩa là | Force: ép buộc | Teach: dạy | Tempt: xúi giục |
warn: báo trước | urge: thúc giục | tell: bảo | recommend: khuyên |
require: đòi hỏi | implore: yêu cầu | hire: thuê | direct: hướng dẫn, chỉ huy |
desire: ao ước, them thuồng | dare: dám | convince: thuyết phục | compel:cưỡng bách, bắt buộc |
choose: lựa chọn | charge: giao nhiệm vụ | challenge: thách thức | cause: gây ra |
beg: van xin | appoint: bổ nhiệm |
Ví dụ:
These glasses will enable you to see in the dark. – Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.She encouraged me to try again. – Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.They forbade her to leave the house. – Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.
3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, vì vậy hay có sự nhầm lẫn khi sử dụng hai dạng thức này. Tuy nhiên cần chú ý việc chọn sử dụng V-ing hay To V phụ thuộc vào nghĩa của câu.
3.1. Stop
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ:
He has lung cancer. He needs to stop smoking. – Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.
He was tired so he stopped to smoke. – Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.
3.2. Remember
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ví dụ:
Remember to send this letter – Hãy nhớ gửi bức thư này.Don’t forget to buy flowers – Đừng quên mua hoa nhé.I regret to inform you that the train was cancelled – Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. – Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.She will never forget meeting the Queen. – Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.
He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. – Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.
3.3. Try
Try to V: cố gắng làm gìTry V-ing: thử làm gì
Ví dụ:
I tried to pass the exam. – Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.
You should try unlocking the door with this key. – Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.
3.4. Like
Like to do: muốn làm gì, cần làm gìLike V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Ví dụ:
I like watching TV. – Tôi thích xem TV.
I want to have this job. I like to learn English. – Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.
3.5. Prefer
Prefer V-ing to V-ingPrefer + to V + rather than (V)
Ví dụ:
I prefer driving to traveling by train. – Tôi thích lái xe hơn đi tàu.
I prefer to drive rather than travel by train. – Tôi thích lái xe hơn đi tàu.
3.6. Mean
Mean to V: Có ý định làm gì.Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ví dụ:
He doesn’t mean to prevent you from doing that. – Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.
This sign means not going into. – Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.
3.7. Need
Need to V: cần làm gìNeed V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ví dụ:
I need to go to school today. – Tôi cần đến trường hôm nay.
Your hair needs cutting – Tóc bạn cần được cắt.
3.8. Used to/ Get used to
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ví dụ:
I used to get up early when I was young. – Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.
I’m used to getting up early – Tôi quen với việc dậy sớm rồi.
3.9. Advise/ Allow/ Permit/ Recommend
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
Ví dụ:
He advised me to apply at once – Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.
He advised applying at once – Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.
They don’t allow us to park here – Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.
Xem thêm: Ở Ruồi Giấm 2N=8 – Ở Ruồi Giấm 2N = 8
They don’t allow parking here – Họ không cho phép đỗ xe ở đây.
3.10. See/ Hear/ Smell/ Feel/ Notice/ Watch
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ví dụ:
I see him passing my house everyday – Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.
She smelt something burning and saw the smoke rising – Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.
We saw him leave the house – Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.
3.11. Chance, Opportunity
Chance + of + V-ingChance + to-V
3.12. Sorry
Sorry + for + V-ing: Xin lỗi về điều đã làmSorry + to V: xin lỗi điều gì dự định làm
Ví dụ:
I’m sorry to ringing too late last night
Sorry to interrupt you, but I have a question to ask you
3.13. Interest
Interest + V-ing: đề cập đến điều gì xảy raInterest + to V: đề cập đến điều gì đã xảy ra
Ví dụ:
I’m interested in buying a computer
I’m interest to meet you today
3.14. Go on
Go on + V-ing: tiếp tục những việc đang / đã đang làmGo on + to V: đổi việc này sang việc khác
Ví dụ:
I went on typing
He was sleeping and he woke up when the teacher called him but he went on to talk to the girl beside him
4. Mẹo để biết chọn V-ing hay To V
Chọn V-ing hay To V
Dùng V-ing với hành động kéo dài, To V với hành động ngắn
Ví dụ:
I began teaching English 19 years ago .
She began to feel worried and anxious .
Khi những động từ này ở bất kì thì tiếp diễn nào, ta không thể dùng ‘V-ing’
Ví dụ:
I’m beginning to learn French
I was starting to leave home for school
Với những động từ chỉ suy nghĩ, hiểu biết ta phải dùng ‘to-V’
Các động từ như: think, understand, remember, forget, realize, recognize, appreciate, comprehend, know, …
Ví dụ:
I begin to understand him
I start to forget all about this event
Với những từ chỉ tình cảm, cảm xúc ta không dùng ‘ V-ing’
Những từ chỉ tình cảm, cảm xúc: love, hate, miss, admire, respect, adore,…
Với những từ chỉ cảm giác ta không dùng ‘ V-ing’
Những từ chỉ cảm giác: feel, hear, see, smell, taste…
Sau động từ khiếm khuyết (MODAL VERBS) + động từ nguyên mẫu
Can & Cannot, Could & Could not, May & May not, Might & Might not, Must & Must not, Shall & Shall not, Should & Should not , Will & Will not, Would & Would not
Nếu động từ thứ 2 diễn ra sau động từ thứ 1; thì động từ thứ 2 là “TO VERB”Nếu động từ thứ 2 diễn ra trước động từ thứ 1; thì động từ thứ 2 là “V-ING”
5. Bài tập áp dụng dạng từ Ving và to-V
Xác định động từ theo sau là V-ing và To V không quá khó khăn, tuy nhiên cần hiểu rõ bản chất và ghi nhớ kỹ các từ, cụm từ cũng như biết các mẹo để lựa chọn sử dụng V-ing hay To V. Hy vọng qua bài viết trên đã mang đến những kiến thức hữu ích cho các bạn.
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc
1. I can’t imagine Peter _____ (go) by bike.
2. He agreed _____ (buy) a new car.
3. The question is easy _____ (answer).
4. The man asked me how _____ (get) to the airport.
5. I look forward to _____ (see) you at the weekend.
6. Are you thinking of _____ (visit) London?
7. We decided _____ (run) through the forest.
8. The teacher expected Sarah _____ (study) hard.
9. She doesn’t mind _____ (work) the night shift.
10. I learned _____ (ride) the bike at the age of 5.
Đáp án:
1 – going; 2 – to buy; 3 – to answer; 4 – to get; 5 – seeing;
6 – visiting; 7 – to run; 8 – to study; 9 – working; 10 – to ride
Bài 2. Put the verb into the correct form To Infinitive or Gerund
1. When i’m tired. I enjoy ________ TV. It’s relaxing. (watch)
2. It was a nice day, so we decided ________ for a walk. (go)
3. It’s a nice day. Does anyone fancy ________ for a walk? (go)
4. I’m not in a hurry. I don’t mind ________. (wait)
5. They don’t have much money. They can’t afford __________ out very often. (go)
6. I wish that dog would stop ________. It’s driving me mad. (bark)
7. Our neighbour threatened __________ the police if we didn’t stop the noise. (call)
8. We were hungry, so i suggested _______ dinner early. (have)
9. Hurry up! I don’t want to risk ____________ the rain. (miss)
10. I’m still looking for a job, but i hope __________ something soon. (find)
Đáp án:
1 – watching; 2 – to go; 3 – going;
4 – waiting; 5 – to go; 6 – barking;
7 – to call; 8 – having; 9 – missing; 10 – to find;
Bài 3. Complete the sentences with the gerund form of the verbs in parentheses.
1. She is good at (dance) ………………. .
2. He is crazy about (sing) ………………. .
3. I don’t like (play) ………………. . cards.
4. They are afraid of (swim) ………………. in the sea.
5. You should give up (smoke) ……………….
Đáp án:
1. Dancing | 2. Singing | 3. Playing | 4. Swimming | 5. Smoking |
Bài 4. Multiple choice
1. I dream about …. (build) a big house.
A. To build
B. Build
C. Building
2. I learned …… (ride) the bike at the age of 5
A. To ride
B. Riding
C. Ride
3. She doesn’t mind …. (work) the night shift.
A. Working
B. To work
C. Work
4. The man asked me how …. (get) to the airport.
A. To get
B. Getting
C. Get
5. I can’t imagine Peter …. (go) by bike.
A. To go
B. going
C. Went
6. He agreed …. (buy) a new car.
A. To buy
B. Buying
C. Buy
7. The question is easy …. (answer).
A. To answer
B. Answer
C. Answering
8. I look forward to …. (see) you at the weekend.
A. See
B. Seeing
C. no see
9. The teacher expected …. Sarah (study) hard.
A. To study
B. Studying
C. Study
10. I enjoy … (write) picture postcards.
A. Writing
B. To write
C. Write
Đáp án:
1. C | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B |
6. A | 7. A | 8. B | 9. A | 10. A |
Bài 5. Rewrite the sentences:
1. I like making crafts especially bracelet.
-> I enjoy………………………………………………….
2. Minh doesn’t like making models because it is very boring.
-> Minh detests …………………………………
3. My brother likes making pottery because it is a creative activity.
-> My brother is hooked………………………………