Đơn vị inch thường được sử dụng để đo kích thước màn hình, độ dài đường chéo của tivi, máy tính bảng và nhiều thiết bị công nghệ khác. Vậy 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m, yard hay pixel? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về cách chuyển đổi inch sang các đơn vị đo lường phổ biến khác.
Quy đổi inch sang các đơn vị
Inch là gì? Inch (ký hiệu: in hoặc đôi khi là ″) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Tuy nhiên, giá trị cụ thể của 1 inch có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống được sử dụng.
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Cm?
Theo tiêu chuẩn quốc tế, 1 inch tương đương với 2,54 cm.
1 inch bằng bao nhiêu cm?
Dựa vào tỉ lệ này, bạn có thể dễ dàng tính toán các giá trị khác:
- 8 inch = 8 x 2,54 = 20,32 cm
- 10 inch = 10 x 2,54 = 25,4 cm
- 11 inch = 11 x 2,54 = 27,94 cm
- 16 inch = 16 x 2,54 = 40,64 cm
Công thức chung để quy đổi từ inch sang cm là: Số inch x 2,54 = Số cm.
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Mm?
1 inch tương đương với 25,4 mm.
1 inch bằng bao nhiêu mm?
Để chuyển đổi từ inch sang mm, bạn chỉ cần nhân số inch với 25,4:
- (1/2) inch = 0.5 x 25,4 = 12,7 mm
- (1/4) inch = 0.25 x 25,4 = 6,35 mm
- 2 inch = 2 x 25,4 = 50,8 mm
- 10 inch = 10 x 25,4 = 254 mm
Công thức chung: Số inch x 25,4 = Số mm.
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Mét?
1 inch tương đương với 0,0254 mét.
1 inch bằng bao nhiêu mét?
Công thức quy đổi: Số inch x 0,0254 = Số mét. Ví dụ:
- 5 inch = 5 x 0,0254 = 0,127 mét
- 27 inch = 27 x 0,0254 = 0,6858 mét
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Yard?
Yard cũng là một đơn vị đo chiều dài, 1 yard quốc tế bằng 0,9144 mét. 1 inch tương đương với 0,0277777778 yard.
1 inch bằng bao nhiêu yard?
Công thức quy đổi: Số inch x 0,0277777778 = Số yard. Ví dụ:
- 2 inch = 2 x 0,0277777778 = 0,0555555556 yard
- 19 inch = 19 x 0,0277777778 = 0,527777778 yard
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Pixel?
Pixel không phải là đơn vị đo chiều dài tuyệt đối. Kích thước của một pixel phụ thuộc vào độ phân giải của màn hình. Do đó, không có một tỉ lệ chuyển đổi cố định giữa inch và pixel.
Bảng Chuyển Đổi Nhanh Từ Inch Sang Các Đơn Vị Khác
Để tiện tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp chuyển đổi từ 1 inch sang các đơn vị khác:
Bảng chuyển đổi inch
- 1 inch = 25.400.000 nm
- 1 inch = 25.400 µm
- 1 inch = 25,4 mm
- 1 inch = 2,54 cm
- 1 inch = 0,254 dm
- 1 inch = 0,0254 m
- 1 inch = 2,54 x 10⁻⁵ km
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách quy đổi inch sang các đơn vị đo lường khác.
Discussion about this post