Phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Nhật đang là một nhu cầu phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp quốc tế, du lịch và học tập. Bài viết này cung cấp bảng tra cứu phiên âm nhanh chóng và chính xác, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi tên tiếng Việt sang cách phát âm gần đúng trong tiếng Nhật.
Bảng tra cứu này sử dụng hệ thống chữ cái Latinh (Romaji) để biểu diễn cách phát âm tiếng Nhật, giúp người Việt dễ dàng đọc và hiểu. Dựa vào bảng này, bạn có thể tìm kiếm phiên âm tương ứng với họ và tên của mình hoặc của người khác.
Bảng Phiên Âm Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật
Bảng dưới đây liệt kê phiên âm tiếng Nhật cho các họ và tên tiếng Việt phổ biến, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt. Lưu ý rằng đây chỉ là phiên âm gần đúng, và cách phát âm thực tế có thể có sự khác biệt nhỏ.
A
- An / Ân: アン (an)
- Ái: アイ (ai)
- Anh / Ảnh / Ánh: アイン (ain)
- Âu: アーウ (a-u)
B
- Ba / Bá: バ (ba)
- Bạch / Bách: バック (bakku)
- Bành: バン (ban)
- Bao / Bảo: バオ (bao)
- Ban / Băng / Bằng: バン (ban)
- Bế: ベ (be)
- Bích: ビック (bikku)
- Bình: ビン (bin)
- Bông: ボン (bon)
- Bùi: ブイ (bui)
C
- Can / Căn / Cán / Cấn: カン (kan)
- Cảnh / Cánh / Canh: カイン (kain)
- Cao: カオ (kao)
- Cẩm / Cam / Cầm: カム (kamu)
- Cát: カット (katto)
- Công: コン (kon)
- Cúc: クック (kukku)
- Cương / Cường: クオン (kuon)
CH
- Châu: チャウ (chau)
- Chu: ヅ (du)
- Chung: チュン (chun)
- Chi / Tri: チー (chi-)
- Chiến: チェン (chen)
D
- Danh / Dân: ヅアン (duan)
- Đức: ドゥック (dwukku)
- Diễm: ジエム (jiemu)
- Diễn / Dien: ジエン (jien)
- Điểm / Điềm: ディエム (diemu)
- Diệu: ジエウ (jieu)
- Doãn: ゾアン (zoan)
- Duẩn: ヅアン (duan)
- Dung / Dũng: ズン (zun)
- Duy: ヅウィ (duui)
- Dư / Dự: ズ (zu)
- Duyên / Duyền: ヅエン (duen)
- Duyệt: ヅエット (duetto)
- Dương: ヅオン (duon)
Phiên âm tiếng Nhật cho tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ D
Đ
- Đại: ダイ (dai)
- Đàm / Đảm / Đam: ダム (damu)
- Đan / Đàn / Đán / Đản: ダン (dan)
- Đào: ダオ (dao)
- Đậu: ダオウ (daou)
Phiên âm tiếng Nhật cho tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ Đ
- Đạt: ダット (datto)
- Đang / Đăng / Đặng / Đằng: ダン (dan)
- Đinh / Đình / Định: ディン (dhin)
- Đoan / Đoàn: ドアン (doan)
- Đỗ: ドー (do-)
G
- Gấm: グアム (guamu)
- Giang: ヅアン (duan) / ジアーン (jia-n)
- Gia: ジャ (ja)
H
- Hà / Hạ: ハ (ha)
- Hàn / Hân / Hán: ハン (han)
- Hai / Hải: ハイ (hai)
Phiên âm tiếng Nhật cho tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ H
- Hạnh: ハン (han) / ハイン (hain)
- Hậu: ホウ (hou)
- Hào / Hạo / Hảo: ハオ (hao)
- Hiền / Hiển: ヒエン (hien)
- Hiếu: ヒエウ (hieu)
- Hiệp: ヒエップ (hieppu)
- Hoa / Hòa / Hoá / Hỏa / Họa: ホア (hoa)
- Học: ホック (hokku)
- Hoài: ホアイ (hoai)
- Hoan / Hoàn / Hoàng: ホアン / ホーアン (hoan)
- Hồ: ホ (ho)
- Hồng: ホン (hon)
- Hợp: ホップ (hoppu)
- Hữu: フュ (fu)
- Huệ / Huê / Huế: フエ (fue)
Phiên âm tiếng Nhật cho tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ H (tiếp theo)
- Huy: フィ (fi)
- Hùng / Hưng: フン / ホウン (fun / houn)
- Huyên / Huyền: フェン / ホウエン (fen / houen)
- Huỳnh: フイン (fin)
- Hương / Hường: ホウオン (houon)
K
- Kiêm / Kiểm: キエム (kiemu)
- Kiệt: キエット (kietto)
- Kiều: キイエウ (kieu)
Phiên âm tiếng Nhật cho tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ K
- Kim: キム (kimu)
- Kỳ / Kỷ / Kỵ: キ (ki)
- Khai / Khải: カーイ / クアイ (ka-i / kuai)
- Khanh / Khánh: カイン / ハイン (kain / hain)
- Khang: クーアン (ku-an)
- Khổng: コン (kon)
- Khôi: コイ / コーイ / コイー (koi)
- Khương: クゥン (kuun)
- Khuê: クエ (kue)
- Khoa: クォア (kuxoa)
Bảng tra cứu này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Nhật. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của người bản ngữ hoặc các chuyên gia ngôn ngữ.
Tóm lại, việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cần sự chính xác và am hiểu về cả hai ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tra cứu phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Nhật một cách dễ dàng. Hãy tìm hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản để giao tiếp hiệu quả hơn.
Discussion about this post